nhân hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân hòa+
- Uciversal concord, concord among the people
- Thiên thời, địa lợi, nhân hoà
Clement weather,favourablr terrain and concord among the people
- Thiên thời, địa lợi, nhân hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân hòa":
nhàn hạ nhân hòa - Những từ có chứa "nhân hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 789