--

nhân hòa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân hòa

+  

  • Uciversal concord, concord among the people
    • Thiên thời, địa lợi, nhân hoà
      Clement weather,favourablr terrain and concord among the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân hòa"
Lượt xem: 707